TECHNOPLAT CS/CW

TECHNOPLAT CS và CW là thiết bị quấn màng pallet tự động đại diện cho giải pháp sáng tạo của hệ thống đóng gói hoàn toàn tự động. Máy quấn màng được trang bị bộ phận kẹp và cắt film tự động cho model TECHNOPLAT CS. Đối với model TECHNOPLAT CW còn có thêm thiết bị dán film đảm bảo đuôi film được cột, cắt và dán vào pallet hoàn toàn tự động

Category:

Tư Vấn & Báo Giá
 0934 399 365Chat Now

   

Máy Quấn Màng PalletROBOPAC TECHNOPLAT CS/CW

CARATTERISTICHE / FEATURESTECHNOPLAT CS/CW
Diametro piatto (mm) / ​Plate diameter (mm)1650 std. 1800 opt.
Portata massima (kg) / ​​Max load weight (kg)2000 std. 2500 opt.
Velocità rotazione tavola (rpm) / ​Table rotation speed (rpm)5÷12
Velocità salita-discesa carrello (m/min) / ​Carriage up-down speed (m/min)1,5÷5,5
Produttività (pallet/h) / ​Productivity (pallet/h)25
Tipo carrello / ​Spool carriage typeFR, PDS, PVS
Tiro film / ​​Film tensioningregolabile da pannello/adjustable from panel
Prestiro film / ​Film pre-stretchn.a. (FR), fisso/fixed 250% std. (PDS), variabile/variable 150-400% (PVS)
Dimensioni massime pallet (LxW) (mm) / ​Maximum pallet dimensions (LxW) (mm)1000×1200 std. 1200×1200 opt.
Altezza massima del prodotto (mm) / ​Maximum product height (mm)2200 std. 2400/2800/3100 opt.
Alimentazione (VAC) / ​Power supply (VAC)230 VAC 1Ph ±10% – 50/60 Hz
Potenza installata (kW) / ​Installed power (kW)2,1÷2,9
Arresto in fase / ​Phase stopping pointstd
Avvio progressivo / ​Soft startstd
Fotocellula lettura altezza carico / ​Load height sensing by photocellstd
Inforcabilità / Forkliftinganteriore e posteriore / front and rear