Máy Quấn Màng Tự Động Robopac là phiên bản mới nhất của máy quấn màng pallet dạng bàn xoay từ ROBOPAC. Được thiết kế từ việc kế thừa các tính năng nổi bật từ ECOPLAT với hiệu suất của ROTOPLAT. MASTERPLAT là giải pháp lý tưởng cho những ai cần một thiết bị với năng suất cao và phương thức vận hành đơn giản, nhờ vào màn hình hiển thị đồ họa với các biểu tượng và tham số trực quan.
Công ty TNHH Song Song chúng tôi là nhà phân phối của ROBOPAC S.p.A – Ý tại Việt Nam chuyên về các thiết bị quấn màng co. Đây là nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực End of line với hơn 150000 thiết bị và hệ thống được bán trên 120 quốc gia trên thế giới.
Đặc điểm | Máy Quấn Màng Tự Động Robopac Masterplat |
Chiều cao tối đa của tải (mm) | 2200 std ( 2400/2800/3100 opt) |
Đường kính bàn xoay | 1650 |
Khối lượng tải lớn nhất (kg) | 2000 |
Tốc độ quấn màng (vòng/ phút) | 5 – 12 |
Công suất (pallet / giờ) | 25 |
Kích thước pallet tối đa (mm) | 1000×1200 |
Loại đầu xả màng | FRD/PGS |
Nguồn điện | 230V 1Ph, 50/60 Hz |
VIDEO
Máy Quấn Màng PE sử dụng màn hình màu điều khiển rộng 2.3inch giúp người điều khiển dễ dàng thao tác và vận hành.
Máy Quấn Màng Tự Động Robopac Với hệ thống bàn xoay đường kính 1650 mm đường kính và 2000 kg theo tiêu chuẩn hoặc Đường kính 1800 mm và tải trọng 2500 kg bản tùy chọn.
Thông số kỹ thuật của hai phiên bản Máy Quấn Màng Tự Động Robopac MasterPlat
CARATTERISTICHE / FEATURES | MASTERPLAT PLUS FRD / MASTERPLAT PLUS PGS |
Diametro piatto (mm) / Plate diameter (mm) | 1650 std. 1800 opt. |
Portata massima (kg) / Max load weight (kg) | 2000 std. 2500 opt. |
Velocità rotazione tavola (rpm) / Table rotation speed (rpm) | 5÷12 |
Velocità salita-discesa carrello (m/min) / Carriage up-down speed (m/min) | 1,4÷4 |
Produttività (pallet/h) / Productivity (pallet/h) | 25 |
Tipo carrello / Spool carriage type | FRD, PGS |
Tiro film / Film tensioning | manuale/manual (FRD), regolabile da pannello/adjustable from panel (PGS) |
Prestiro film / Film pre-stretch | n.a. (FRD), fisso/fixed 250% std. (PGS) |
Dimensioni massime pallet (LxW) (mm) / Maximum pallet dimensions (LxW) (mm) | 1000×1200 std. 1200×1200 opt. |
Altezza massima del prodotto (mm) / Maximum product height (mm) | 2200 std. 2400/2800/3100 opt. |
Alimentazione (VAC) / Power supply (VAC) | 230 VAC 1Ph ±10% – 50/60 Hz |
Potenza installata (kW) / Installed power (kW) | 1,5 (FRD) / 1,9 (PGS) |
Arresto in fase / Phase stopping point | std |
Avvio progressivo / Soft start | std |
Fotocellula lettura altezza carico / Load height sensing by photocell | std |
Inforcabilità / Forklifting | anteriore e posteriore / front and rear |